Có 2 kết quả:
上不了台面 shàng bù liǎo tái miàn ㄕㄤˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄠˇ ㄊㄞˊ ㄇㄧㄢˋ • 上不了檯面 shàng bù liǎo tái miàn ㄕㄤˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄠˇ ㄊㄞˊ ㄇㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) better kept under the table (idiom)
(2) not to be disclosed
(3) too inferior to show in public
(2) not to be disclosed
(3) too inferior to show in public
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) better kept under the table (idiom)
(2) not to be disclosed
(3) too inferior to show in public
(2) not to be disclosed
(3) too inferior to show in public
Bình luận 0